- Cấp Cứu Và Hồi Sức Tích Cực (Emergency and Intensive Care)
- Gây Mê Hồi Sức (Anesthesiology)
- Y Học Cộng Đồng (Community Medicine)
- Nội Khoa (Internal Medicine)
- Ngoại Khoa (Surgery)
- Sản Phụ Khoa (Obstetrics - Gynecology)
- Nhi Khoa (Pediatrics)
- Các chuyên ngành khác (Other Faculties)
-
- Lao (Tuberculosis)
- Nhiễm (Contagious / Immunology)
- Tâm Thần (Neurology / Head Genealogy and Psychiatry)
- Lão khoa (Geriatrics)
- Da liễu (Dermatology)
- Huyết học (Hematolgy)
- Nam khoa
- Ung bướu (Oncology / Cancer )
- Nhãn khoa (Ophthalmology)
- Tai - Mũi - Họng (Otorhinolaryngology)
- Răng hàm mặt
- Y học cổ truyền (Traditional Medicine)
- Chẩn Đoán Hình Ảnh (Diagnostic Imaging)
- Cận lâm sàng
- Nghiên Cứu Y Học Lâm Sàng (Clinical Research)
- Dược Khoa (Pharmacy)
- Các môn Y học cơ sở
- Y tá - Điều dưỡng - Nữ hộ sinh